Có 2 kết quả:

挂挡 guà dǎng ㄍㄨㄚˋ ㄉㄤˇ掛擋 guà dǎng ㄍㄨㄚˋ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to put into gear
(2) to engage the gear
(3) gear change

Từ điển Trung-Anh

(1) to put into gear
(2) to engage the gear
(3) gear change