Có 2 kết quả:
挂挡 guà dǎng ㄍㄨㄚˋ ㄉㄤˇ • 掛擋 guà dǎng ㄍㄨㄚˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put into gear
(2) to engage the gear
(3) gear change
(2) to engage the gear
(3) gear change
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put into gear
(2) to engage the gear
(3) gear change
(2) to engage the gear
(3) gear change
Bình luận 0